Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ember days




ember+days
['embədeiz]
danh từ
(tôn giáo) tuần chay ba ngày


/'embədeiz/

danh từ
(tôn giáo) tuần chay ba ngày

Related search result for "ember days"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.